Tháng4 | Hoạt động Tuần | TUẦN 1 (01/4-05/4) | TUẦN 2 (08/4-12/4) | TUẦN 3 (15/4-19/4) | TUẦN 4 (22/4- 26/4) |
Thứ 2 | HĐ VĂN HỌC HĐ PTTC | VĐ: Chạy18m trong vòng 10s TC: ô tô và chim sẻ | Truyện : Giọt nước tí xíu (Trẻ đã biết) | TVĐ: Tung bóng lên cao và bắt bóng TC: Cướp cờ | Thơ: Bé giữ vệ sinh môi trường (Trẻ chưa biết) |
NT SÁNG TẠO | Làm máng nước chảy | Gấp thuyền, ca nô | Bé làm mô hình trái đất | Tái chế rác thải |
VÕ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ |
Thứ 3 | HĐ KHÁM PHÁ | Dự án Steam: Thế nào là nước sạch (E2 +E3) | Dự án Steam: Chế tạo máy lọc nước | Sự kỳ diệu của nước | Bé làm gì để bảo vệ trái đất |
KĨ NĂNG SỐNG | Chung tay bảo vệ nguồn nước | Tiết kiệm nước | Kỹ năng sử dụng tolet và chậu rửa trong nhà vệ sinh | Hạn chế sử dụng túi nilon |
TCDG | Gà và cáo | Chuyền nước | Mèo đuổi chuột | Nhảy dây |
Thứ 4 | HĐLQV TOÁN | Số liền trước liền sau ( BTT: 12) | Nhận biết thời gian ( Dạy trẻ cách xem đồng hồ) ( BTT: 24) | Dạy trẻ cách đếm cách số lượng trong phạm vi 20(BTT:tr 15) | Dạy trẻ cách đếm xuôi đếm ngược trong phạm vi 30( BTT: tr 16) |
ENGLISH | Unit 7 Yummy food | Unit 7 Yummy food | Unit 7 Yummy food | Test |
TN VUI | Sự rửa trôi của nước | Làm sạch nước bị ô nhiễm | Ba thể của nước ( rắn, lỏng, khí) | Phân biệt nước mặm và nước ngọt |
Thứ 5 | HĐ CHỮ CÁI | Tập tô: p,q | Làm quen g,y BTCC | Tập tô: g,y | Làm quen v,r BTCC |
BÉ LÀM NỘI TRỢ | Các loại gia vị nhà bếp | Bé làm bánh trôi, bánh chay | Bé bày bàn ăn | Bé tập sử dụng đũa |
HĐ THỂ CHẤT | Erobic | Yoga | Erobic | Yoga |
Thứ 6 | HĐ ÂM NHẠC, TẠO HÌNH | DH: Giọt mưa và em bé Tc: nhảy theo điệu nhạc | Xé dán cầu vồng ( Đề tài ) | VTTTPH: Trái đất này là của chúng mình NH: Cánh chim hòa bình | Vẽ tranh bé bảo vệ môi trường ( Đề tài). VTH |
ENGLISH | Review | Review | Review | Test |
MINISHOW | MC nhí | Những nốt nhạc đáng yêu | Hát cho nhau nghe | Đóng kịch |