Thứ | Hoạt động Tuần | Tuần 1 ( Từ 01/4 – 05/4) | Tuần 2 (Từ 8 – 12/4) | Tuần 3 (Từ 15– 19/4) | Tuần 4 ( Từ 22–26/4) |
Thứ 2 | HĐLQ VH | Thơ: Mưa (trẻ chưa biết) | Truyện: Sóc, Thỏ đi tắm nắng (trẻ chưa biết) | Thơ: Bé giữ gìn vệ sinh môi trường (trẻ chưa biết) | Đóng kịch: Bác gấu đen và hai chú thỏ |
TCDG | TC: Trời nắng – trời mưa | TC: Ếch nhảy | TC: Nhện giăng tơ | TC:Lộn cầu vồng |
ENGLISH | Unit 7 My food | Unit 7 My food | Unit 7 My food | Test |
Thứ 3 | HĐLQVT HĐPTTC | Dạy trẻ đếm, nhận biết nhóm có 4 đối tượng | Bật ô - Bò chui qua cổng | Tách, gộp trong phạm vi 4 | Dạy trẻ đếm, nhận biết nhóm có 5 đối tượng |
KNS | Kỹ năng: Ngồi đúng tư thế | Ôn kỹ năng: Rót nước | Kỹ năng: Bỏ rác đúng nơi quy định | Kỹ năng: Tập đánh răng |
Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất |
Thứ 4 | HĐKP | Dự án Steam (E2, E3) Vật chìm – vật nổi | Dự án Steam (E4, E5) Làm bình lọc nước | Bé tập làm vệ sinh môi trường | SK: Ngày hội thể thao của bé |
Thí nghiệm vui | Thí nghiệm: Bút chì xiên túi nước mà không tràn ra ngoài | Thí nghiệm: Đàn tự chế từ nước | Thí nghiệm: Cùng lắc nào | Thí nghiệm: Cơn mưa cầu vồng |
Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất |
Thứ 5 | HĐÂN | DH: Em đi chơi Thuyền NH: Em vẽ con Tàu tương lai | VĐMH: Trời nắng trời mưa TC: Ai đoán giỏi | DH: Cháu vẽ Ông Mặt Trời NH: Em bé và Ông Mặt Trời | DH:Voi làm xiếc NH: Chú voi con ở bản Đôn |
Bé làm nội trợ | BTLNT: Nặn bánh trôi | BTLNT: Làm cơm cuộn | BTLNT: Làm bánh mì que | BTLNT: Làm nước ép dưa hấu |
PTPTTD | VBT Toán trang 14 | VBT Toán trang 3 | | VBT Toán trang 13 |
Thứ 6 | HĐ Tạo hinh | Vẽ ông mặt trời (theo mẫu) | Vẽ bộ lông Cừu (theo mẫu) | Tạo hình con Chim (Theo mẫu) | Xé dán trang phục chú hề (Theo mẫu) |
NT Sáng tạo | HĐTHST: Gấp thuyền giấy | HĐTHST: Tạo hình con thỏ bằng bìa màu | HĐTHST: Tạo hình ông mặt trời từ cốc giấy | HĐTHST: Nặn cầu vồng |
ENGLISH | Review | Review | Review | Test |