Thứ | Hoạt động Tuần | Tuần 1 ( Từ 03/4 – 07/4) | Tuần 2 (Từ 10 – 14/4) | Tuần 3 (Từ 17– 21/4) | Tuần 4 ( Từ 24–28/4) |
Thứ 2 | HĐLQ VH | Thơ:Mưa (trẻ chưa biết) | Truyện:Sóc, Thỏ đi tắm nắng (trẻ chưa biết) | Thơ: Bé giữ gìn vệ sinh môi trường (trẻ chưa biết) | Thơ: Cầu Vồng (trẻ chưa biết) |
TCDG | TC: Trời nắng – trời mưa | TC: Ếch nhảy | TC: Nhện giăng tơ | TC:Lộn cầu vồng |
ENGLISH | Unit 5 My family | Unit 5 My family | Test | Unit 6 My pets |
Thứ 3 | HĐLQVT HĐPTTC | Tách, gộp trong phạm vi 4 | Bật ô - Bò chui qua cổng | Dạy trẻ đếm, nhận biết nhóm có 5 đối tượng(MT 28) | Chuyền bóng 2 bên theo hàng dọc TC:Tung bóng |
KNS | Kỹ năng: Cài khuy áo | Ôn kỹ năng: Rót nước | Kỹ năng: Bỏ rác đúng nơi quy định | Kỹ năng: Tập đánh răng |
BÉ HỌC VÕ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ |
Thứ 4 | HĐKP | Dự án Steam (E2, E3) Vật chìm – vật nổi (MT 21) | Dự án Steam (E4, E5) Làm bình lọc nước | Bé tập làm vệ sinh môi trường | Trang phục mùa hè |
TN VUI | Thí nghiệm: Bút chì xiên túi nước mà không tràn ra ngoài | Thí nghiệm: Đàn tự chế từ nước | Thí nghiệm: Cùng lắc nào | Thí nghiệm: Cơn mưa cầu vồng |
BÉ HỌC TC | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất |
Thứ 5 | HĐÂN | DH: Em đi chơi Thuyền NH: Em vẽ con Tàu tương lai | VĐMH: Trời nắng trời mưa TC: Ai đoán giỏi | DH: Cháu vẽ Ông Mặt Trời NH: Em bé và Ông Mặt Trời | DH: Nắng sớm TC: Nhảy theo điệu nhạc |
Bé làm nội trợ | BTLNT: Làm cơm cuộn | BTLNT: Nạo, cắt khoai tây | BTLNT: Làm bánh mì que | BTLNT: Làm nước ép dưa hấu |
PTPTTD | | VBT Toán trang 3 | VBT Toán trang 14 | VBT Toán trang 4 |
Thứ 6 | HĐ TH | Vẽ ông mặt trời(theo mẫu) | Vẽ bộ lông Cừu(theo mẫu) | Tạo hình con Chim (Theo mẫu) | Trang trí trang phục mùa hè(đề tài) |
NTST | HĐTHST: Gấp thuyền giấy | HĐTHST: Tạo hình con thỏ bằng bìa màu | HĐTHST: Tạo hình ông mặt trời từ cốc giấy | HĐTHST: Nặn cầu vồng |
ENGLISH | Review | Review | Test | Review |