Thứ | Hoạt động Tuần | Tuần 1 ( Từ 02/01 – 06/01) | Tuần 2 (Từ 09 – 13/01) | Tuần 3 (Từ 16– 19/01) | Tuần 4 ( Từ 23–27/01) |
Thứ 2 | HĐLQ VH | Thơ: Chùm quả ngọt (trẻ chưa biết) | Thơ: Bánh Chưng (trẻ chưa biết) | Thơ: Cây Đào (trẻ chưa biết) | |
TCDG | TC: Đếm quả | TC: Bịt mắt bắt dê | TC: Nhảy lò cò | |
ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | |
Thứ 3 | HĐLQVT HĐPTTC | Ném xa bằng 1 tay TC:Thỏ về chuồng | Dạy trẻ nhận biết phía trên - dưới, trước - sau của bản thân | Bật xa 25 cm TC:Dung dăng dung dẻ | |
KNS | Kỹ năng: Cài khuy áo | Kỹ năng: Đóng mở cửa | Kỹ năng: Quét và hót rác | |
BÉ HỌC VÕ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | |
Thứ 4 | HĐKP | Quả cam | Dự án Steam: (E2, E3) Hoa Đào - hoa Mai | Củ cà rốt | |
TN VUI | Thí nghiệm: Gió thổi bay một số vật | Thí nghiệm: Nến cháy được nhờ có không khí | Thí nghiệm: Nước có hình dạng của vật chứa | |
BÉ HỌC TC | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | |
Thứ 5 | HĐÂN | VĐMH:Tay thơm tay ngoan TC: Ai nhanh nhất | DH: Sắp đến Tết rồi NH: Ngày Tết quê em | | |
BÉ LÀM NỘI TRỢ | BTLNT: Pha nước chanh đường | BTLNT: Gói bánh chưng ngày Tết | | |
Thứ 6 | HĐ TẠO HÌNH | Xé dán mắt quả Dứa (theo mẫu) | Tô màu chùm Nho (theo mẫu) | | Tạo hình Pháo Hoa (tiết đề tài) |
NT SÁNG TẠO | HĐTHST: Nặn chùm nho | HĐTHST: Trang trí cành đào | | HĐTHST: Nặn củ cà rốt |
ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | | |