Thứ | Hoạt động Tuần | Tuần 1 ( Từ 31/10 – 4/11) | Tuần 2 (Từ 07 – 11/11) | Tuần 3 (Từ 14 – 18/11) | Tuần 4 ( Từ 21–25/11) | Tuần 4 ( Từ 28/11–02/12) |
Thứ 2 | HĐLQ VH | Thơ: Em làm ThợXây | Thơ: Cô dạy | Thơ: Côvà mẹ | Thơ: Bố em là lính biển | Truyện: Một bó hoa tươi thắm |
TCDG | TC: Đố bạn | TC: Nhảy lò cò | TC: Lộn cầu vồng | TC: Chèo thuyền cạn | TC: Alibaba |
ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH |
Thứ 3 | HĐLQVT HĐPTTC | Xếp tương ứng 1 - 1 | Đi theo đường dích dắc TC:Tín hiệu | Xếp xen kẽ 1 - 1 | Chạy theo hướng thẳngliên tục 15m TC:Lộn cầu vồng | Nhận biết sự khác biệt rõ nét về chiều cao của 2 đối tượng (cao - thấp) |
KNS | Tập gắp bằng đũa | Gấp khăn | Gấp quần áo | Cất dép đúng cách | Lau bàn ăn |
Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ |
Thứ 4 | HĐKP | ChúThợ Xây | Dự án Steam Trò chuyện về ngày Nhà giáo VN 20/11 | Sự kiện: Chào mừng ngày nhà giáo VN 20/11 | Bố tớ là lính cứu hỏa | Quy tắc 5 ngón tay (lồng bảo vệ bản thân) |
Thí nghiệm vui | Nhiệt độ và màu thực phẩm | Sự biến đổi màu sắc | Tạo bóng ngộ nghĩnh | Nho khô chìm nổi | Tạo màu cho cây cải thảo |
Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất |
Thứ 5 | HĐÂN | DH: Cháu yêu cô chú công nhân TCAN: Khiêu vũ với bóng | DH: Cô giáo NH: Cô giáo miền xuôi | DH: Cô và mẹ NH:Tai ai tinh | DH: Em là công an tí hon NH: Bố em làm phi công | Vỗ tay theo phách: Trường chúng cháu là trường mầm non TCAN: Xem hình đoán tên bài hát |
Bé làm nội trợ | BTLNT: Làm cơm nắm muối vừng | BTLNT: Vắt nước cam | BTLNT: Bóc trứng cút | BTLNT: Làm sữa chua hoa quả dầm | BTLNT: Nạo cà rốt, dưa chuột |
Thứ 6 | HĐ Tạo hinh | Nặn những chiếc bánh ngộ nghĩnh | Tô nét, tô màu bạn gái | Dự án Steam Trang trí thiệp tặng cô giáo | Xé dán con thuyền | Tô nét tô màu quả táo |
NT Sáng tạo | HĐTHST: Cát dán quần áo chú công nhân | HĐTHST: Trang trí tranh áo dài | HĐTHST: Làm bưu thiếp 20/11 | HĐTHST: Gấp và phi máy bay | HĐTHST:In bàn tay tạo hình các con vật |
ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH | ENGLISH |