Thứ | Hoạt động Tuần | Tuần 1 ( Từ 01/01 – 05/01) | Tuần 2 (Từ 08– 12/01) | Tuần 3 (Từ 15– 18/01) | Tuần 4 ( Từ 22–26/01) | Tuần5 ( Từ 29–2/02) |
Thứ 2 | HĐLQ VH | Thơ: Chùm quả ngọt (trẻ chưa biết) | Truyện: Chú Đỗ con (trẻ chưa biết) | Thơ: Cây dây leo (trẻ chưa biết) | Thơ: Bánh Chưng (trẻ chưa biết) | Truyện: Nhổ Củ Cải (trẻ chưa biết) |
TCDG | TC: Đếm quả | TC: Bịt mắt bắt dê | TC: Nhảy lò cò | TC: Lộn cầu vồng | TC: chồng nụ, chồng hoa |
ENGLISH | | Unit 4 My toys | Unit 4 My toys | Unit 5 My family | Unit 5 My family |
Thứ 3 | HĐLQVT HĐPTTC | Ném xa bằng 1 tay TC:Thỏ về chuồng | Dạy trẻ nhận biết phía trên - dưới, trước - sau của bản thân | Bật xa 25 cm TC:Dung dăng dung dẻ | Dạy trẻ nhận biết tay phải - tay trái | Chạy thay đổi tốc độ theo tín hiệu TC:Bóng tròn to |
KNS | Kỹ năng: Cài khuy áo | Kỹ năng: Đeo găng tay | Kỹ năng: Quét và hót rác | Kỹ năng:Mặc áo khoác | Kỹ năng: Đóng mở cửa |
Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ |
Thứ 4 | HĐKP | Quả cam | Dự án Steam (E2, E3) Những hạt đỗnhỏ | Dự án Steam (E4, E5) Những mầm cây xinh | Dự án Steam (E2, E3) Hoa Đào - hoa Mai | Hoa hồng |
Thí nghiệm vui | Gió thổi bay một số vật | Nến cháy được nhờ có không khí | Nước có hình dạng của vật chứa | Chọc bóng | Hoa nở trong chai |
Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất |
Thứ 5 | HĐÂN | VĐMH:Tay thơm tay ngoan TC: Ai nhanh nhất | DH: Mùa Xuân đến rồi TC: Ai nhanh nhất | DH: Lý cây xanh NH: Em yêu cây xanh | DH: Sắp đến Tết rồi NH: Ngày Tết quê em | DH: Màu hoa TC: Hát hay đoán giỏi |
Bé làm nội trợ | BTLNT: Pha nước chanh đường | BTLNT: Nhặt rau | BTLNT: Phân biệt các loại hạt đậu | BTLNT: Gói bánh chưng ngày Tết | BTLNT: Cắm hoa |
Thứ 6 | HĐ Tạo hinh | Xé dán mắt quả Dứa (theo mẫu) | Dán lá cây tạo thành hình con Cá (theo mẫu) | Tô màu chùm Nho (theo mẫu) | Tạo hình Pháo Hoa (tiết đề tài) | Dự án Steam (E4, E5) Trang trí cành hoa Đào - hoa Mai |
NT Sáng tạo | HĐTHST: Nặn chùm nho | HĐTHST: Chấm màu nước | HĐTHST: Nặn củ cà rốt | HĐTHST: Trang trí cành đào | HĐTHST: Nặn cánh hoa |
ENGLISH | | Review | Review | Review | Review |