Thứ
| Hoạt động
Tuần | Tuần 1 ( Từ 31/3 – 04/4) | Tuần 2 (Từ 7 – 11/4) | Tuần 3 (Từ 14– 18/4) | Tuần 4 ( Từ 21–25/4) | Tuần 5 ( Từ 28/4–02/5) |
Thứ 2 | HĐLQ VH | Thơ: Bé giữ gìn vệ sinh môi trường | Thơ: Nắng bốn mùa (trẻ chưa biết) | Thơ: Mưa (trẻ chưa biết) | Truyện: Sóc, Thỏ đi tắm nắng | Đóng kịch: Bác gấu đen và hai chú thỏ |
TCDG | TC: Trời nắng – trời mưa | TC: Ếch nhảy | TC: Nhện giăng tơ | TC: Lộn cầu vồng | TC: Taxi |
ENGLISH | Review | Review | Review | Test | |
Thứ 3 | HĐLQTHĐPTTC | Dạy trẻ đếm, nhận biết nhóm có 4 đối tượng | Ném xa bằng hai tay TC: Bật qua suối | Tách, gộp trong phạm vi 4 | Bật qua dây -TC: Gấu và ong | Dạy trẻ đếm, nhận biết nhóm có 5 đối tượng |
KNS | Kỹ năng: Ngồi đúng tư thế | Ôn kỹ năng: Rót nước | Kỹ năng: Bỏ rác đúng nơi quy định | Kỹ năng: Tập đánh răng | Kỹ năng: Đeo khẩu trang đúng cách |
Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | Bé học võ | |
Thứ 4 | HĐKP | Bé tập làm vệ sinh môi trường | Mùa Hè của bé | Dự án Steam (E2, E3) Vật chìm – vật nổi | Dự án Steam (E4, E5) Làm bình lọc nước | Nghỉ lễ |
Thí nghiệm vui | Thí nghiệm: Bút chì xiên túi nước mà không tràn ra ngoài | Thí nghiệm: Đàn tự chế từ nước | Thí nghiệm: Cùng lắc nào | Thí nghiệm: Cơn mưa cầu vồng |
Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất | Bé học thể chất |
Thứ 5 | HĐÂN | DH: Cháu vẽ Ông Mặt Trời NH: Em bé và Ông Mặt Trời | DH: Đêm Pháo Hoa NH: Quê hương | DH: Em đi chơi Thuyền -NH: Em vẽ con Tàu tương lai | VĐMH: Trời nắng trời mưa TC: Ai đoán giỏi |
Bé làm nội trợ | BTLNT: Tuốt rau ngót | BTLNT: Làm cơm cuộn | BTLNT: Làm bánh mì que | BTLNT: Làm nước ép dưa hấu |
PTPTTD | | VBT Toán trang 3 | VBT Toán trang 14 | VBT Toán trang 13 |
Thứ 6 | HĐ Tạo hinh | Tạo hình con Chim | Vẽ mưa và tô màu cái Ô | Vẽ ông mặt trời | Vẽ bộ lông cừu | Xé dán trang phục chú hề |
NT Sáng tạo | HĐTHST: Gấp thuyền giấy | HĐTHST: Tạo hình con thỏ bằng bìa màu | HĐTHST: Tạo hình ông mặt trời từ cốc giấy | HĐTHST: Nặn cầu vồng | HĐTHST: Làm hoa giấy |
ENGLISH | Review | Review | Review | Test | |